Trang chủ600517 • SHA
add
State Grid Yingda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,48 ¥ - 5,72 ¥
Phạm vi một năm
3,81 ¥ - 6,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,34 T CNY
Số lượng trung bình
51,11 Tr
Tỷ số P/E
18,81
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 424,93 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 536,33 Tr | 35,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | 17,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,89 Tr | -1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,41 T | 23,13% |
Tổng tài sản | 45,07 T | -0,21% |
Tổng nợ | 19,73 T | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,33 Tr | 35,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 T | 6.830,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -655,81 Tr | -416,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -657,99 Tr | -13,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 T | 588,08% |
Dòng tiền tự do | -174,71 Tr | 85,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.114