Trang chủ600518 • SHA
add
Kangmei Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,21 ¥ - 2,25 ¥
Phạm vi một năm
1,68 ¥ - 2,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,78 T CNY
Tỷ số P/E
119,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 240,24 Tr | 21,19% |
Thu nhập ròng | -10,74 Tr | 51,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | 59,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,09 Tr | -60,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,59 Tr | -34,78% |
Tổng tài sản | 14,19 T | -2,55% |
Tổng nợ | 7,12 T | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,74 Tr | 51,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,83 Tr | 51,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | 76,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,15 Tr | 55,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,09 Tr | 54,66% |
Dòng tiền tự do | -37,27 Tr | 84,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
4.409