Trang chủ600518 • SHA
add
Kangmei Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ¥ - 1,99 ¥
Phạm vi một năm
1,68 ¥ - 2,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,45 T CNY
Tỷ số P/E
2.911,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 220,62 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 13,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,65 Tr | 253,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,42 Tr | -77,52% |
Tổng tài sản | 16,95 T | 19,29% |
Tổng nợ | 4,94 T | -30,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 13,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,37 Tr | 111,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -108,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,80 Tr | 24,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,30 Tr | 109,67% |
Dòng tiền tự do | -8,05 T | -1.665,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
4.233