Trang chủ600521 • SHA
add
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
17,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,15 ¥ - 17,59 ¥
Phạm vi một năm
10,71 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,27 T CNY
Số lượng trung bình
15,59 Tr
Tỷ số P/E
22,61
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 869,14 Tr | 14,90% |
Thu nhập ròng | 282,70 Tr | 85,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | 67,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,11 Tr | 44,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 29,06% |
Tổng tài sản | 19,56 T | 6,10% |
Tổng nợ | 10,60 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,70 Tr | 85,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,56 Tr | 3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,88 Tr | -10,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,21 Tr | 70,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,63 Tr | 82,99% |
Dòng tiền tự do | -493,19 Tr | -2,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.221