Trang chủ600525 • SHA
add
ChangYuan Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 6,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T CNY
Số lượng trung bình
28,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 619,86 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | -12,27 Tr | -163,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | -162,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,16 Tr | 30,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 569,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 40,50% |
Tổng tài sản | 17,33 T | 7,98% |
Tổng nợ | 11,73 T | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,27 Tr | -163,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,36 Tr | 5.948,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,77 Tr | 70,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,05 Tr | -118,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,37 Tr | -69,42% |
Dòng tiền tự do | -376,30 Tr | -24,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 1986
Trang web
Nhân viên
8.051