Trang chủ600526 • SHA
add
Zhejiang Fd nvrnmntl Scnc & Tchnlgy C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,80 ¥ - 4,87 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 5,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
8,48 Tr
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,12 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 106,82 Tr | 39,21% |
Thu nhập ròng | 40,76 Tr | 7,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,44 Tr | 25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 48,18% |
Tổng tài sản | 12,79 T | 25,03% |
Tổng nợ | 8,09 T | 38,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,76 Tr | 7,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,35 Tr | 36,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,91 Tr | -254,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 23.627,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 1.168,14% |
Dòng tiền tự do | -75,11 Tr | -186,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.106