Trang chủ600527 • SHA
add
Jiangsu Jiangnan High Polymer Fiber
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ¥ - 2,16 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 3,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
38,46 Tr
Tỷ số P/E
93,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,67 Tr | -55,07% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | 8,87% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | -22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 73,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,54 Tr | -31,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,63 Tr | -45,75% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -3,76% |
Tổng nợ | 96,11 Tr | -18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | -22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,65 Tr | 279,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,13 Tr | -1.153,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -804,46 N | -562,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,96 Tr | -10,52% |
Dòng tiền tự do | 87,32 Tr | 17,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
339