Trang chủ600528 • SHA
add
China Railway Hi-tech Industry Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,43 ¥ - 7,52 ¥
Phạm vi một năm
6,58 ¥ - 9,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 T CNY
Số lượng trung bình
18,80 Tr
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 729,32 Tr | -3,94% |
Thu nhập ròng | 317,85 Tr | -32,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,55 Tr | -29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -16,56% |
Tổng tài sản | 61,43 T | 4,85% |
Tổng nợ | 33,78 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,85 Tr | -32,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | -54,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,44 Tr | -6,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,26 Tr | 2,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 T | -51,83% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | -57,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.013