Trang chủ600531 • SHA
add
Henan Yuguang Gold & Lead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 8,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T CNY
Số lượng trung bình
37,96 Tr
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 T | 21,29% |
Chi phí hoạt động | 75,68 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | 228,80 Tr | 35,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 11,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,94 Tr | 25,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -28,65% |
Tổng tài sản | 19,84 T | 22,28% |
Tổng nợ | 14,10 T | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,80 Tr | 35,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -933,13 Tr | -210,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,30 Tr | -105,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | 83,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,81 Tr | -86,25% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -81,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
4.550