Trang chủ600533 • SHA
add
Nanjing Chixia Development Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,27 ¥ - 2,32 ¥
Phạm vi một năm
1,67 ¥ - 3,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
20,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,07 Tr | -30,29% |
Chi phí hoạt động | 77,25 Tr | -10,73% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 111,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 116,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -43,13% |
Tổng tài sản | 22,91 T | -6,05% |
Tổng nợ | 19,48 T | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 111,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,63 Tr | 45,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,87 Tr | -367,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,26 Tr | -286,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,76 Tr | -56,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.145