Trang chủ600533 • SHA
add
Nanjing Chixia Development Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,09 ¥ - 2,18 ¥
Phạm vi một năm
1,67 ¥ - 3,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
18,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,13 Tr | -64,60% |
Chi phí hoạt động | 79,77 Tr | -25,70% |
Thu nhập ròng | -116,81 Tr | -766,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,89 | -1.976,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,91 Tr | -246,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -46,61% |
Tổng tài sản | 23,57 T | -5,53% |
Tổng nợ | 19,30 T | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,81 Tr | -766,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,61 Tr | 93,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,89 Tr | 76,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,99 Tr | -124,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -672,71 Tr | -184,85% |
Dòng tiền tự do | -298,03 Tr | 86,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.145