Trang chủ600536 • SHA
add
China National Software & Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,11 ¥ - 46,78 ¥
Phạm vi một năm
27,83 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,34 T CNY
Số lượng trung bình
15,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,50 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 383,40 Tr | -29,12% |
Thu nhập ròng | -80,62 Tr | 27,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,59 | 20,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,90 Tr | 85,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 77,03% |
Tổng tài sản | 8,40 T | -4,46% |
Tổng nợ | 5,36 T | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,62 Tr | 27,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -731,60 Tr | 16,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,63 Tr | -55,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 497,71 Tr | 321,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,90 Tr | 72,72% |
Dòng tiền tự do | -646,89 Tr | 33,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8.346