Trang chủ600540 • SHA
add
Xinjiang Sayram Modern Agriculture Co Lt
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,68 ¥ - 4,84 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 6,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
65,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 312,03% |
Chi phí hoạt động | 15,83 Tr | 78,99% |
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | 315,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,66 Tr | 657,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 38,21% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 77,83% |
Tổng nợ | 5,16 T | 112,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | 315,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,26 Tr | -145,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,39 Tr | -68,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 626,46 Tr | 2.256,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,81 Tr | 22,42% |
Dòng tiền tự do | 39,56 Tr | -82,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
479