Trang chủ600543 • SHA
add
Gansu Mogao Industrial Developmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,32 ¥
Phạm vi một năm
3,76 ¥ - 7,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
26,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,30 Tr | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 23,31 Tr | 50,98% |
Thu nhập ròng | -18,01 Tr | -112,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,45 | -74,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -122,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,56 Tr | -83,76% |
Tổng tài sản | 965,24 Tr | -8,06% |
Tổng nợ | 124,66 Tr | -18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,01 Tr | -112,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | 116,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,27 Tr | -2.829,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,74 Tr | 137,40% |
Dòng tiền tự do | -126,64 Tr | -128,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
529