Trang chủ600546 • SHA
add
Shanxi Coal Internationl Enrgy Gr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,44 ¥ - 9,55 ¥
Phạm vi một năm
9,42 ¥ - 16,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,73 T CNY
Số lượng trung bình
17,22 Tr
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | -29,17% |
Chi phí hoạt động | 756,46 Tr | -2,43% |
Thu nhập ròng | 254,94 Tr | -56,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -38,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -33,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 T | -23,73% |
Tổng tài sản | 41,83 T | -3,73% |
Tổng nợ | 21,28 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,94 Tr | -56,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -208.684,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,47 Tr | 42,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 T | -43,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,18 Tr | -89,81% |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | -17,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
14.236