Trang chủ600549 • SHA
add
Xiamen Tungsten Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,01 ¥ - 21,13 ¥
Phạm vi một năm
13,50 ¥ - 23,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,05 T CNY
Số lượng trung bình
39,63 Tr
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 T | -14,73% |
Chi phí hoạt động | 598,31 Tr | -25,70% |
Thu nhập ròng | 385,79 Tr | 4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 15,06% |
Tổng tài sản | 41,35 T | 4,52% |
Tổng nợ | 21,20 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,79 Tr | 4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,40 Tr | -51,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,96 Tr | 29,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -678,45 Tr | -6,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -714,10 Tr | -66,51% |
Dòng tiền tự do | -955,27 Tr | -310,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
17.549