Trang chủ600552 • SHA
add
Triumph Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,38 ¥ - 11,70 ¥
Phạm vi một năm
8,58 ¥ - 16,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,77 T CNY
Số lượng trung bình
25,79 Tr
Tỷ số P/E
71,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 168,96 Tr | -4,79% |
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | 73,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 73,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,83 Tr | 83,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,88 Tr | -32,92% |
Tổng tài sản | 11,76 T | 13,34% |
Tổng nợ | 7,10 T | 21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | 73,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,93 Tr | 235,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,32 Tr | 89,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,67 Tr | -58,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,77 Tr | 2.710,37% |
Dòng tiền tự do | 199,01 Tr | 150,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
5.879