Trang chủ600552 • SHA
add
Triumph Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,30 ¥ - 13,14 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 16,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 T CNY
Số lượng trung bình
70,23 Tr
Tỷ số P/E
94,95
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 233,56 Tr | 68,67% |
Thu nhập ròng | 70,20 Tr | 322,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 313,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,30 Tr | 33,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,79 Tr | -48,41% |
Tổng tài sản | 11,18 T | 5,84% |
Tổng nợ | 6,58 T | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,20 Tr | 322,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,30 Tr | -192,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,10 Tr | -158,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,64 Tr | 118,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,47 Tr | -142,84% |
Dòng tiền tự do | 35,86 Tr | -85,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
5.333