Trang chủ600556 • SHA
add
Inmyshow Digital Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,18 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 8,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T CNY
Số lượng trung bình
57,23 Tr
Tỷ số P/E
185,75
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 896,71 Tr | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 150,82 Tr | -1,54% |
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | -8,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,19 Tr | -6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -29,21% |
Tổng tài sản | 5,16 T | -10,34% |
Tổng nợ | 1,35 T | -31,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,33 Tr | -8,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,43 Tr | -100,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,04 Tr | 367,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,62 Tr | 9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,62 Tr | 58,80% |
Dòng tiền tự do | -86,85 Tr | -34,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.279