Trang chủ600556 • SHA
add
Inmyshow Digital Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,23 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 6,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T CNY
Số lượng trung bình
27,87 Tr
Tỷ số P/E
101,08
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -9,95% |
Chi phí hoạt động | 148,22 Tr | -7,33% |
Thu nhập ròng | 30,45 Tr | -30,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -22,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,58 Tr | -25,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -16,26% |
Tổng tài sản | 5,57 T | -3,86% |
Tổng nợ | 1,76 T | -12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,45 Tr | -30,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,82 Tr | -23,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,85 Tr | -369,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,79 Tr | -658,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,13 Tr | -3.191,37% |
Dòng tiền tự do | -117,43 Tr | -5,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.366