Trang chủ600558 • SHA
add
Atlantic China Welding Consumables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,64 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 6,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
47,73 Tr
Tỷ số P/E
25,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,74 Tr | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 96,92 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | 40,96 Tr | 36,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 45,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,83 Tr | 29,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,05 Tr | 48,74% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 3,46% |
Tổng nợ | 649,97 Tr | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,96 Tr | 36,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,46 Tr | 182,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 Tr | 13,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,26 N | 100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,42 Tr | 138,07% |
Dòng tiền tự do | -10,59 Tr | 86,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.822