Trang chủ600558 • SHA
add
Atlantic China Welding Consumables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,32 ¥ - 4,42 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 4,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
19,11 Tr
Tỷ số P/E
33,41
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,64 Tr | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 87,87 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | 27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | 33,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,46 Tr | -19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,21 Tr | 37,31% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 0,43% |
Tổng nợ | 699,74 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | 27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,39 Tr | 459,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,38 Tr | -69,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,48 Tr | -30,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,31 Tr | 211,98% |
Dòng tiền tự do | 13,76 Tr | 121,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
2.005