Trang chủ600561 • SHA
add
Jiangxi Changyun Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,96 ¥ - 6,05 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 7,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CNY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
216,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,85 Tr | 3,95% |
Chi phí hoạt động | -16,92 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | -26,44 Tr | -7,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,85 | -3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,14 Tr | -26,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,12 Tr | -35,21% |
Tổng tài sản | 4,59 T | -4,95% |
Tổng nợ | 3,48 T | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,44 Tr | -7,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,43 Tr | -23,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,78 Tr | 12,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,22 Tr | -84,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,88 Tr | -89,99% |
Dòng tiền tự do | -144,00 Tr | -63,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.104