Trang chủ600561 • SHA
add
Jiangxi Changyun Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,72 ¥ - 6,13 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 7,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CNY
Số lượng trung bình
10,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,65 Tr | -0,21% |
Chi phí hoạt động | -36,37 Tr | -268,19% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 79,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 79,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,83 Tr | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 198,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,58 Tr | 61,61% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 4,77% |
Tổng nợ | 3,53 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 79,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,45 Tr | -52,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,15 Tr | 15,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 Tr | 98,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 Tr | 96,90% |
Dòng tiền tự do | -269,37 Tr | -36,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.475