Trang chủ600562 • SHA
add
Glarun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,20 ¥ - 21,13 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 21,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,32 T CNY
Số lượng trung bình
22,83 Tr
Tỷ số P/E
44,60
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,61 Tr | -24,68% |
Chi phí hoạt động | 88,93 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | 22,66 Tr | -61,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | -48,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,31 Tr | -31,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,05 Tr | -18,97% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 2,02% |
Tổng nợ | 2,93 T | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,66 Tr | -61,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -282,93 Tr | -424,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,59 N | 85,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,02 Tr | -118,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,43 Tr | -214,89% |
Dòng tiền tự do | -514,90 Tr | -53,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.398