Trang chủ600563 • SHA
add
Xiamen Faratronic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
107,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
105,37 ¥ - 108,20 ¥
Phạm vi một năm
71,22 ¥ - 140,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,03 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 99,99 Tr | 20,82% |
Thu nhập ròng | 264,29 Tr | 22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,96 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | 27,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,02 Tr | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 28,00% |
Tổng tài sản | 8,07 T | 23,45% |
Tổng nợ | 2,46 T | 56,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,29 Tr | 22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,59 Tr | 424.436,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,80 Tr | -60,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,44 N | 22,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,11 Tr | 89,01% |
Dòng tiền tự do | 73,13 Tr | 137,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.096