Trang chủ600563 • SHA
add
Xiamen Faratronic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
133,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
129,10 ¥ - 134,69 ¥
Phạm vi một năm
71,22 ¥ - 140,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
26,79
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 46,92% |
Chi phí hoạt động | 111,50 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | 292,83 Tr | 31,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | -10,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 31,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,08 Tr | 31,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 2,84% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 24,72% |
Tổng nợ | 2,19 T | 58,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,83 Tr | 31,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,90 Tr | -15,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,24 Tr | -6,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,67 N | 2.496,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,08 Tr | -26,11% |
Dòng tiền tự do | -27,18 Tr | -425,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
4.176