Trang chủ600566 • SHA
add
Hubei Jumpcan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,06 ¥ - 29,66 ¥
Phạm vi một năm
23,85 ¥ - 45,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,79 T CNY
Số lượng trung bình
11,76 Tr
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -27,17% |
Chi phí hoạt động | 813,75 Tr | -28,47% |
Thu nhập ròng | 493,04 Tr | -25,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,21 | 2,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,90 Tr | -31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 T | 18,41% |
Tổng tài sản | 18,05 T | 10,14% |
Tổng nợ | 4,52 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 921,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,04 Tr | -25,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,47 Tr | -74,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 T | -11.920,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | -833,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 T | -733,65% |
Dòng tiền tự do | 203,20 Tr | -82,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
5.230