Trang chủ600566 • SHA
add
Hubei Jumpcan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,40 ¥ - 29,08 ¥
Phạm vi một năm
23,85 ¥ - 45,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,52 T CNY
Số lượng trung bình
7,96 Tr
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 797,51 Tr | -16,41% |
Thu nhập ròng | 564,52 Tr | -6,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,88 | 0,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 667,28 Tr | -2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 T | 15,63% |
Tổng tài sản | 18,15 T | 9,34% |
Tổng nợ | 4,06 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,52 Tr | -6,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,24 Tr | -73,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 Tr | 97,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,49 Tr | 58,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,75 Tr | 108,24% |
Dòng tiền tự do | -245,37 Tr | 43,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
5.230