Trang chủ600567 • SHA
add
Shanying International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,82 ¥ - 1,90 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 2,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T CNY
Số lượng trung bình
273,73 Tr
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 198,60 Tr | -47,17% |
Thu nhập ròng | -45,03 Tr | -129,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | -129,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,68 Tr | -14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -42,03% |
Tổng tài sản | 53,58 T | -2,43% |
Tổng nợ | 37,23 T | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,03 Tr | -129,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,35 Tr | -24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,65 Tr | -159,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,18 Tr | 68,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,11 Tr | 71,83% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -797,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
14.024