Trang chủ600567 • SHA
add
Shanying International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,73 ¥ - 1,78 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 2,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T CNY
Số lượng trung bình
102,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 390,28 Tr | -5,50% |
Thu nhập ròng | 32,81 Tr | -16,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -18,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -8,25% |
Tổng tài sản | 53,97 T | -2,79% |
Tổng nợ | 37,11 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,81 Tr | -16,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,82 Tr | -41,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -787,47 Tr | -221,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 927,83 Tr | 931,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,64 Tr | 278,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
13.637