Trang chủ600568 • SHA
add
Zhongzhu Healthcare Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,40 ¥ - 1,46 ¥
Phạm vi một năm
1,13 ¥ - 1,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
20,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,13 Tr | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 58,23 Tr | 13,65% |
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | -78,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,52 | -72,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,84 Tr | -410,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,28 Tr | -29,03% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -16,36% |
Tổng nợ | 375,11 Tr | -24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | -78,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,42 Tr | 138,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | 90,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,01 Tr | -747,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,56 Tr | 107,61% |
Dòng tiền tự do | -56,64 Tr | 54,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.430