Trang chủ600569 • SHA
add
Anyang Iron and Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,83 ¥ - 1,95 ¥
Phạm vi một năm
1,29 ¥ - 2,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T CNY
Số lượng trung bình
52,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | -43,20% |
Chi phí hoạt động | 543,28 Tr | -21,96% |
Thu nhập ròng | -912,59 Tr | -1.250,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,00 | -2.272,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -700,35 Tr | -301,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | -15,31% |
Tổng tài sản | 43,01 T | -0,21% |
Tổng nợ | 37,56 T | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,59 Tr | -1.250,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 T | -34,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,86 Tr | -142,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | -14,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -663,84 Tr | -737,08% |
Dòng tiền tự do | -171,55 Tr | 87,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.355