Trang chủ600569 • SHA
add
Anyang Iron and Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,86 ¥ - 1,90 ¥
Phạm vi một năm
1,29 ¥ - 2,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
21,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 481,14 Tr | 8,48% |
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 103,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 104,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,78 Tr | 219,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | -16,88% |
Tổng tài sản | 44,82 T | 4,58% |
Tổng nợ | 40,29 T | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,29 Tr | 103,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,53 Tr | 136,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,29 Tr | -71,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 437,65 Tr | 44,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,99 Tr | 207,48% |
Dòng tiền tự do | 113,63 Tr | -93,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.094