Trang chủ600570 • SHA
add
Hundsun Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,72 ¥ - 27,94 ¥
Phạm vi một năm
15,23 ¥ - 34,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,06 T CNY
Số lượng trung bình
59,51 Tr
Tỷ số P/E
49,53
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -4,27% |
Thu nhập ròng | 66,03 Tr | -70,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -69,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 Tr | -64,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -28,60% |
Tổng tài sản | 13,14 T | 1,99% |
Tổng nợ | 4,52 T | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,03 Tr | -70,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,79 Tr | -121,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,53 Tr | -181,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,54 Tr | -96,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,90 Tr | -203,25% |
Dòng tiền tự do | -171,93 Tr | 67,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
12.700