Trang chủ600572 • SHA
add
Zhejiang CONBA Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
3,91 ¥ - 5,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T CNY
Số lượng trung bình
26,83 Tr
Tỷ số P/E
23,75
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 654,86 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | 136,26 Tr | 27,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 23,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,95 Tr | -23,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,16 Tr | -64,21% |
Tổng tài sản | 9,75 T | -12,66% |
Tổng nợ | 2,99 T | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,26 Tr | 27,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,24 Tr | -30,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,67 Tr | -1.120,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,02 Tr | 6,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -512,28 Tr | -54,81% |
Dòng tiền tự do | -316,15 Tr | -132,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
8.411