Trang chủ600572 • SHA
add
Zhejiang CONBA Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,54 ¥
Phạm vi một năm
3,91 ¥ - 5,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 T CNY
Số lượng trung bình
33,34 Tr
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 703,07 Tr | -6,01% |
Thu nhập ròng | 166,14 Tr | -28,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -27,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,93 Tr | -19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -45,06% |
Tổng tài sản | 10,25 T | -10,73% |
Tổng nợ | 3,29 T | -19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,14 Tr | -28,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,92 Tr | -59,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,62 Tr | -137,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -97,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | -1.500,68% |
Dòng tiền tự do | 162,15 Tr | -61,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
8.411