Trang chủ600572 • SHA
add
Zhejiang CONBA Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,37 ¥ - 4,41 ¥
Phạm vi một năm
3,91 ¥ - 5,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T CNY
Số lượng trung bình
26,21 Tr
Tỷ số P/E
19,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -7,64% |
Chi phí hoạt động | 730,55 Tr | -8,69% |
Thu nhập ròng | 189,40 Tr | -12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | -5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,08 Tr | -12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,53 Tr | -67,45% |
Tổng tài sản | 9,97 T | -11,86% |
Tổng nợ | 2,85 T | -25,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,40 Tr | -12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,67 Tr | -6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,98 Tr | -1.504,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,48 Tr | 42,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -536,78 Tr | -226,96% |
Dòng tiền tự do | -550,83 Tr | -371,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
8.258