Trang chủ600575 • SHA
add
Huaihe Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,65 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
2,13 ¥ - 4,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T CNY
Số lượng trung bình
45,24 Tr
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 208,24 Tr | 33,62% |
Thu nhập ròng | 267,32 Tr | -13,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,62 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 0,73% |
Tổng tài sản | 23,20 T | 21,22% |
Tổng nợ | 10,09 T | 49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,32 Tr | -13,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 694,66 Tr | 22,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,93 Tr | -42,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,08 Tr | -154,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | -97,90% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -12,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
7.684