Trang chủ600577 • SHA
add
Tongling Jingda Special Magnet Wr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
3,03 ¥ - 6,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T CNY
Số lượng trung bình
133,89 Tr
Tỷ số P/E
23,09
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | 27,19% |
Chi phí hoạt động | 60,12 Tr | -32,26% |
Thu nhập ròng | 126,93 Tr | 24,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -2,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,70 Tr | 36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -16,68% |
Tổng tài sản | 12,84 T | 14,59% |
Tổng nợ | 7,29 T | 24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,93 Tr | 24,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,04 Tr | 21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,55 Tr | -183,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,45 Tr | 59,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,94 Tr | 158,93% |
Dòng tiền tự do | -69,16 Tr | -121,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.557