Trang chủ600577 • SHA
add
Tongling Jingda Special Magnet Wr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 8,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,40 T CNY
Số lượng trung bình
93,19 Tr
Tỷ số P/E
26,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 22,00% |
Chi phí hoạt động | 102,55 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | 125,26 Tr | 14,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,25 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -19,72% |
Tổng tài sản | 13,06 T | 12,75% |
Tổng nợ | 7,04 T | 15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,26 Tr | 14,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,68 Tr | 178,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,89 Tr | -11,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 Tr | -99,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,75 Tr | 244,22% |
Dòng tiền tự do | 291,62 Tr | 143,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.838