Trang chủ600578 • SHA
add
Beijing Jingneng Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,26 ¥ - 4,43 ¥
Phạm vi một năm
2,94 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,26 T CNY
Số lượng trung bình
65,67 Tr
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 361,95 Tr | 27,88% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 129,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 119,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 13,39% |
Tổng tài sản | 98,01 T | 8,43% |
Tổng nợ | 62,36 T | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 129,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | 75,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -50,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 715,39 Tr | 258,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 538,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Beijing Jingneng Power Co., Ltd. is a Beijing coal power producer and district heating supplier listed on the Shanghai Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
5.387