Trang chủ600578 • SHA
add
Beijing Jingneng Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,65 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 4,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,21 T CNY
Số lượng trung bình
41,98 Tr
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,73 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 318,79 Tr | 9,00% |
Thu nhập ròng | 501,99 Tr | 9,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 7,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | 34,29% |
Tổng tài sản | 91,74 T | 5,05% |
Tổng nợ | 57,33 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,99 Tr | 9,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | -10,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,71 Tr | 93,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,56 Tr | -18,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 T | 82,28% |
Dòng tiền tự do | -2,91 T | -62,61% |
Giới thiệu
Beijing Jingneng Power Co., Ltd. is a Beijing coal power producer and district heating supplier listed on the Shanghai Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
5.340