Trang chủ600579 • SHA
add
Sinochem Equipment Technolgy Qngd C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,23 ¥ - 7,38 ¥
Phạm vi một năm
4,69 ¥ - 14,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
23,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,04 Tr | -90,18% |
Chi phí hoạt động | 63,43 Tr | -90,81% |
Thu nhập ròng | -24,37 Tr | -164,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,88 | -759,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,08 Tr | -57,44% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -77,28% |
Tổng nợ | 2,25 T | -83,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,37 Tr | -164,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,36 Tr | -33,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,02 Tr | 103,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,30 Tr | 152,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
6.066