Trang chủ600582 • SHA
add
Tiandi Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ¥ - 6,27 ¥
Phạm vi một năm
5,16 ¥ - 7,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,95 T CNY
Số lượng trung bình
50,17 Tr
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | -8,09% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 11,22% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 107,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 | 125,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,08 Tr | -51,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 T | -35,02% |
Tổng tài sản | 59,19 T | 12,98% |
Tổng nợ | 26,76 T | 18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 107,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 T | -34,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,98 Tr | -137,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,16 Tr | -155,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 T | -57,10% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | 43,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
17.965