Trang chủ600583 • SHA
add
Offshore Oil Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,14 ¥ - 5,23 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,81 T CNY
Số lượng trung bình
68,58 Tr
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 298,65 Tr | 206,59% |
Thu nhập ròng | 540,82 Tr | 13,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | 26,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,06 Tr | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,83 T | 10,82% |
Tổng tài sản | 49,17 T | 11,26% |
Tổng nợ | 20,34 T | 20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,82 Tr | 13,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | -21,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,26 Tr | -295,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,22 Tr | -29,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | -43,03% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | -12,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
9.824