Trang chủ600584 • SHA
add
JCET Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,98 ¥ - 34,25 ¥
Phạm vi một năm
24,01 ¥ - 47,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,29 T CNY
Số lượng trung bình
29,31 Tr
Tỷ số P/E
37,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | 36,44% |
Chi phí hoạt động | 797,70 Tr | 27,30% |
Thu nhập ròng | 203,36 Tr | 50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 79,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 17,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 T | -6,30% |
Tổng tài sản | 52,82 T | 19,75% |
Tổng nợ | 23,09 T | 35,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,36 Tr | 50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | -16,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 T | -615,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 T | -36,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,19 Tr | -117,16% |
Dòng tiền tự do | -1,08 T | -63,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
24.044