Trang chủ600586 • SHA
add
Shandong Jinjing Science &Tech Sk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,73 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
16,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -31,40% |
Chi phí hoạt động | 135,33 Tr | -12,48% |
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | -95,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -92,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,41 Tr | -55,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -7,96% |
Tổng tài sản | 10,52 T | -9,20% |
Tổng nợ | 4,63 T | -16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | -95,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,00 Tr | -73,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,49 Tr | 63,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,81 Tr | 367,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,55 Tr | -17,37% |
Dòng tiền tự do | -71,87 Tr | 49,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.105