Trang chủ600586 • SHA
add
Shandong Jinjing Science &Tech Sk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,69 ¥ - 5,94 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T CNY
Số lượng trung bình
37,28 Tr
Tỷ số P/E
24,07
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -27,66% |
Chi phí hoạt động | 117,90 Tr | -37,06% |
Thu nhập ròng | 22,17 Tr | -86,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -80,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,98 Tr | -43,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 22,23% |
Tổng tài sản | 11,35 T | 0,14% |
Tổng nợ | 5,15 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,17 Tr | -86,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,98 Tr | -148,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,93 Tr | 37,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,45 Tr | 92,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,84 Tr | 636,39% |
Dòng tiền tự do | -614,85 Tr | 16,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.100