Trang chủ600587 • SHA
add
Shinva Medical Instrument Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,40 ¥ - 18,35 ¥
Phạm vi một năm
13,17 ¥ - 21,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T CNY
Số lượng trung bình
10,81 Tr
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 417,23 Tr | -12,54% |
Thu nhập ròng | 132,74 Tr | 10,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,97 Tr | -4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 1,82% |
Tổng tài sản | 15,39 T | 6,26% |
Tổng nợ | 7,49 T | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,74 Tr | 10,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,42 Tr | -1.121,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,59 Tr | 39,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,32 Tr | -4.298,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,35 Tr | -116,54% |
Dòng tiền tự do | -624,47 Tr | -23,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
8.209