Trang chủ600589 • SHA
add
Guangdong RongTai Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,27 ¥ - 4,76 ¥
Phạm vi một năm
2,07 ¥ - 5,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T CNY
Số lượng trung bình
44,82 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,17 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 24,48 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 122,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | 120,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | 28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,75 Tr | 539,09% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 81,34% |
Tổng nợ | 1,18 T | -33,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 122,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,57 Tr | 211,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,13 Tr | 991,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,85 Tr | -1.236,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 Tr | 110,00% |
Dòng tiền tự do | -35,77 Tr | 32,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
115