Trang chủ600592 • SHA
add
Fujian Longxi Bearing Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,05 ¥ - 21,17 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 30,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T CNY
Số lượng trung bình
26,24 Tr
Tỷ số P/E
69,81
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,60 Tr | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 61,35 Tr | 2,27% |
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | -15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,07 Tr | -17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,14 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 3,55 T | -4,95% |
Tổng nợ | 1,06 T | -19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | -15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,76 Tr | -40,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,06 Tr | -8,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,34 Tr | -21.066,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,15 Tr | -62,31% |
Dòng tiền tự do | -156,64 Tr | -481,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.031