Trang chủ600597 • SHA
add
Bright Dairy & Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,66 ¥ - 8,84 ¥
Phạm vi một năm
7,23 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T CNY
Số lượng trung bình
15,86 Tr
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | -12,66% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 2,23% |
Thu nhập ròng | -164,04 Tr | -973,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 | -1.152,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,36 Tr | 46,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 T | 27,56% |
Tổng tài sản | 23,52 T | -0,26% |
Tổng nợ | 12,59 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,04 Tr | -973,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,23 Tr | 46,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,19 Tr | 9,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,44 Tr | 2.064,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 689,97 Tr | 217,09% |
Dòng tiền tự do | -546,39 Tr | 28,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
12.006