Trang chủ600597 • SHA
add
Bright Dairy & Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,23 ¥ - 8,42 ¥
Phạm vi một năm
7,23 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 T CNY
Số lượng trung bình
13,86 Tr
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -11,22% |
Thu nhập ròng | 108,07 Tr | -28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -19,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,88 Tr | -20,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 10,97% |
Tổng tài sản | 22,93 T | -3,13% |
Tổng nợ | 11,69 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,07 Tr | -28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 622,43 Tr | -17,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,56 Tr | 104,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,08 Tr | 49,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,40 Tr | 116,92% |
Dòng tiền tự do | 969,42 Tr | -1,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
12.006