Trang chủ600598 • SHA
add
Heilongjiang Agriculture Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,13 ¥ - 15,39 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 19,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,93 T CNY
Số lượng trung bình
76,30 Tr
Tỷ số P/E
25,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,67 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 121,41 Tr | -6,82% |
Thu nhập ròng | 538,64 Tr | -2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,36 | -2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,33 Tr | -2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 T | 4,62% |
Tổng tài sản | 14,97 T | 2,13% |
Tổng nợ | 6,82 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,64 Tr | -2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 T | 1,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 T | -1.040,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | -2.497,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 T | -68,94% |
Dòng tiền tự do | 4,88 T | 2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
28.579