Trang chủ600599 • SHA
add
Panda Financial Holding Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,58 ¥ - 7,72 ¥
Phạm vi một năm
7,14 ¥ - 15,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,25 Tr | -11,77% |
Chi phí hoạt động | 11,74 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | -25,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,09 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,05 Tr | -20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,27 Tr | -87,42% |
Tổng tài sản | 272,11 Tr | -66,22% |
Tổng nợ | 205,42 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | -25,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | -36,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,50 N | 58,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,93 Tr | -144,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,06 N | -95,25% |
Dòng tiền tự do | -20,09 Tr | -331,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
140