Trang chủ600599 • SHA
add
Panda Financial Holding Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,54 ¥ - 15,17 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,44 Tr | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | 187,50% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 6,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,27 N | -100,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,74 Tr | 6,71% |
Tổng tài sản | 809,29 Tr | -20,33% |
Tổng nợ | 185,72 Tr | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,90 Tr | -219,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,87 N | 87,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 Tr | -240,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,77 Tr | -229,53% |
Dòng tiền tự do | -86,44 Tr | -237,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
114