Trang chủ6005 • TPE
add
Capital Securities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,80 NT$ - 20,10 NT$
Phạm vi một năm
19,35 NT$ - 28,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,98 T TWD
Số lượng trung bình
15,86 Tr
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
7,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 874,66 Tr | -35,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,91 | -30,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,47 T | -8,57% |
Tổng tài sản | 318,79 T | 8,57% |
Tổng nợ | 270,98 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 874,66 Tr | -35,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,65 Tr | 102,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,33 Tr | 81,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 T | -89,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 T | 1.623,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.818