Trang chủ6005 • TPE
add
Capital Securities Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,70 NT$ - 21,95 NT$
Phạm vi một năm
15,20 NT$ - 27,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,33 T TWD
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 26,90% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 17,78% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,30 | -8,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,94 T | 13,35% |
Tổng tài sản | 308,71 T | 36,26% |
Tổng nợ | 263,10 T | 42,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,97 T | 174,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,30 Tr | 109,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,56 T | -196,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -654,26 Tr | -1.201,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.818