Trang chủ6005 • TYO
add
Miura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.858,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.802,00 ¥ - 2.839,00 ¥
Phạm vi một năm
2.451,00 ¥ - 4.048,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
351,75 T JPY
Số lượng trung bình
448,18 N
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,12 T | 47,13% |
Chi phí hoạt động | 23,74 T | 85,25% |
Thu nhập ròng | 4,52 T | -20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,36 T | 16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,25 T | 48,18% |
Tổng tài sản | 439,57 T | 82,42% |
Tổng nợ | 233,85 T | 293,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 T | -20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,22 T | 60,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,74 T | 597,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,87 T | -810,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,17 T | -10,53% |
Dòng tiền tự do | 20,19 T | 80,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
6.059