Trang chủ600602 • SHA
add
INESA Intelligent Tech Inc Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,00 ¥ - 14,62 ¥
Phạm vi một năm
7,56 ¥ - 18,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,99 T CNY
Số lượng trung bình
69,91 Tr
Tỷ số P/E
102,41
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 214,50 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | 44,92 Tr | -28,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,91 Tr | 174,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -3,33% |
Tổng tài sản | 6,98 T | 1,11% |
Tổng nợ | 2,15 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,92 Tr | -28,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,08 Tr | 162,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,72 Tr | -317,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,10 Tr | 325,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,64 Tr | -410,50% |
Dòng tiền tự do | -241,83 Tr | -2.369,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.566