Trang chủ600603 • SHA
add
Guanghui Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,55 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 T CNY
Số lượng trung bình
17,95 Tr
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,70 Tr | -71,01% |
Chi phí hoạt động | 59,28 Tr | -68,87% |
Thu nhập ròng | 158,46 Tr | -61,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,61 | 34,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,59 Tr | -55,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,28 Tr | -75,84% |
Tổng tài sản | 22,46 T | -0,93% |
Tổng nợ | 14,87 T | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,46 Tr | -61,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,68 Tr | 277,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,36 Tr | 89,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,76 Tr | -153,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,45 Tr | -160,69% |
Dòng tiền tự do | -662,77 Tr | -40,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
690