Trang chủ600604 • SHA
add
Shanghai Shibei Hi-Tech Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,75 ¥ - 5,06 ¥
Phạm vi một năm
3,25 ¥ - 5,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
37,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,34 Tr | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 83,88 Tr | 102,66% |
Thu nhập ròng | -62,94 Tr | -346,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,62 | -353,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,89 Tr | -51,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -7,69% |
Tổng tài sản | 39,08 T | -1,21% |
Tổng nợ | 27,30 T | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,94 Tr | -346,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,58 Tr | -149,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 440,32 Tr | 8.823,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,10 Tr | 15,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,40 Tr | -313,85% |
Dòng tiền tự do | -233,74 Tr | -689,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
941