Trang chủ600604 • SHA
add
Shanghai Shibei Hi-Tech Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,57 ¥ - 5,12 ¥
Phạm vi một năm
3,25 ¥ - 6,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T CNY
Số lượng trung bình
18,71 Tr
Tỷ số P/E
21,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,77 Tr | 24,55% |
Chi phí hoạt động | 101,17 Tr | 25,61% |
Thu nhập ròng | -55,32 Tr | -3.902,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,05 | -3.165,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -123,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | 50,51% |
Tổng tài sản | 39,55 T | 0,00% |
Tổng nợ | 27,40 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,32 Tr | -3.902,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,81 Tr | -46,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,44 Tr | 12,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 364,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 649,60 Tr | 412,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
620