Trang chủ600605 • SHA
add
Shanghai Huitong Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,11 ¥ - 35,30 ¥
Phạm vi một năm
13,06 ¥ - 35,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T CNY
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
68,06
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,34 Tr | 31,68% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | -17,53% |
Thu nhập ròng | 70,72 Tr | 173,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 205,96 | 107,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,13 Tr | 143,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 107,56% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -41,54% |
Tổng nợ | 268,45 Tr | -82,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,72 Tr | 173,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,40 Tr | -84,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 369,31 Tr | 216,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,84 Tr | -411,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,88 Tr | -40,57% |
Dòng tiền tự do | 38,61 Tr | -68,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
146