Trang chủ600605 • SHA
add
Shanghai Huitong Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,66 ¥ - 37,50 ¥
Phạm vi một năm
22,47 ¥ - 43,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
81,31
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,45 Tr | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 7,80 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | -15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,59 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 Tr | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,34 Tr | -33,36% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 10,36% |
Tổng nợ | 267,48 Tr | 34,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | -15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,92 Tr | 108,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,93 Tr | -172,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | -880,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,04 Tr | -173,77% |
Dòng tiền tự do | -7,96 Tr | -231,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
121