Trang chủ600605 • SHA
add
Shanghai Huitong Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,28 ¥ - 40,50 ¥
Phạm vi một năm
13,06 ¥ - 42,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T CNY
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
73,78
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,85 Tr | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 7,69 Tr | -47,69% |
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,84 | 69,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 81,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 77,22% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -46,42% |
Tổng nợ | 231,68 Tr | -86,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,14 Tr | -122,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,49 Tr | 249,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 Tr | -224,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,41 Tr | -67,71% |
Dòng tiền tự do | -30,76 Tr | -153,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
146