Trang chủ600608 • SHA
add
Shanghai Broadband Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,78 ¥ - 2,90 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 4,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
910,95 Tr CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,37 Tr | -36,78% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 37,31% |
Thu nhập ròng | 240,78 N | 223,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,07 N | -42,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,27 Tr | -42,77% |
Tổng tài sản | 158,40 Tr | 0,37% |
Tổng nợ | 110,49 Tr | 28,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,78 N | 223,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,42 Tr | -41,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,92 N | 99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,24 Tr | -21,74% |
Dòng tiền tự do | 18,34 Tr | 166,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
23