Trang chủ600608 • SHA
add
Shanghai Broadband Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,99 ¥ - 4,09 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 4,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T CNY
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,95 Tr | 227,86% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 43,42% |
Thu nhập ròng | -640,86 N | -853,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -330,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,76 N | 86,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 Tr | -31,77% |
Tổng tài sản | 141,54 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 94,69 Tr | 14,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,86 N | -853,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,06 Tr | 47,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | 75,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,65 Tr | 53,33% |
Dòng tiền tự do | -14,58 Tr | 48,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
23