Trang chủ600608 • SHA
add
Shanghai Broadband Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,93 ¥ - 4,02 ¥
Phạm vi một năm
1,96 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 Tr | -30,40% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 90,47% |
Thu nhập ròng | 480,43 N | -19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 16,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 845,78 N | 8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,08 Tr | 58,09% |
Tổng tài sản | 121,79 Tr | -9,40% |
Tổng nợ | 81,17 Tr | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,43 N | -19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | 199,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,11 N | 98,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 Tr | 135,88% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | -12,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
18