Trang chủ600609 • SHA
add
Shenyang Jinbei Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 7,25 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T CNY
Số lượng trung bình
102,72 Tr
Tỷ số P/E
42,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -4,83% |
Chi phí hoạt động | 161,25 Tr | 41,80% |
Thu nhập ròng | 93,51 Tr | 32,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 39,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,81 Tr | 11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 36,16% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -4,64% |
Tổng nợ | 2,63 T | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,51 Tr | 32,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,10 Tr | -20,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,25 Tr | 104,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,27 Tr | -54,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,07 Tr | -28,44% |
Dòng tiền tự do | 190,20 Tr | -11,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1984
Trang web
Nhân viên
2.073