Trang chủ600609 • SHA
add
Shenyang Jinbei Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,32 ¥
Phạm vi một năm
3,13 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T CNY
Số lượng trung bình
25,03 Tr
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 81,63 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | 76,65 Tr | 3,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,33 Tr | 37,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -8,37% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 0,51% |
Tổng nợ | 2,13 T | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,65 Tr | 3,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,30 Tr | -1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | 86,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,80 Tr | 46,50% |
Dòng tiền tự do | 94,66 Tr | 56,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1984
Trang web
Nhân viên
2.084