Trang chủ600610 • SHA
add
Guizhou Zhongyida Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,68 ¥
Phạm vi một năm
3,21 ¥ - 10,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
21,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,56 Tr | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 18,95 Tr | -5,06% |
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | 72,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | 74,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 Tr | 138,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,91 Tr | 35,65% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -9,06% |
Tổng nợ | 1,06 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 228,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | 72,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,34 Tr | 126,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,34 N | -362,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,65 Tr | -95,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,06 Tr | 277,00% |
Dòng tiền tự do | -727,14 Tr | -1.395,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
783