Trang chủ600610 • SHA
add
Guizhou Zhongyida Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,06 ¥ - 5,27 ¥
Phạm vi một năm
3,21 ¥ - 10,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
29,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,53 Tr | -22,38% |
Chi phí hoạt động | 12,34 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | 648,00 N | 103,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | 104,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,52 Tr | 248,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,71 Tr | 115,70% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -9,30% |
Tổng nợ | 940,33 Tr | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 86,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,00 N | 103,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,14 Tr | 62,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,96 N | 93,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,91 Tr | -10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,94 Tr | 289,19% |
Dòng tiền tự do | 56,78 Tr | 590,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
783