Trang chủ600613 • SHA
add
Shanghai Shenqi Pharmaceutical Investment Management Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,61 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
4,65 ¥ - 9,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
6,78 Tr
Tỷ số P/E
58,28
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,84 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 228,07 Tr | -23,11% |
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 47,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,44 Tr | -18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,60 Tr | 6,42% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -3,48% |
Tổng nợ | 767,09 Tr | -14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,11 Tr | -32,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | 10,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,88 Tr | -51,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 Tr | -88,88% |
Dòng tiền tự do | 99,45 Tr | -40,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.426